Có 2 kết quả:

心影儿 xīn yǐng ér ㄒㄧㄣ ㄧㄥˇ ㄦˊ心影兒 xīn yǐng ér ㄒㄧㄣ ㄧㄥˇ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Taiwan usage) child in need of help (orphaned, abandoned, abused etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(Taiwan usage) child in need of help (orphaned, abandoned, abused etc)

Bình luận 0