Có 2 kết quả:
心影儿 xīn yǐng ér ㄒㄧㄣ ㄧㄥˇ ㄦˊ • 心影兒 xīn yǐng ér ㄒㄧㄣ ㄧㄥˇ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Taiwan usage) child in need of help (orphaned, abandoned, abused etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Taiwan usage) child in need of help (orphaned, abandoned, abused etc)
Bình luận 0